Có 2 kết quả:

來講 lái jiǎng ㄌㄞˊ ㄐㄧㄤˇ来讲 lái jiǎng ㄌㄞˊ ㄐㄧㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) as to
(2) considering
(3) for

Từ điển Trung-Anh

(1) as to
(2) considering
(3) for