Có 2 kết quả:
來講 lái jiǎng ㄌㄞˊ ㄐㄧㄤˇ • 来讲 lái jiǎng ㄌㄞˊ ㄐㄧㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) as to
(2) considering
(3) for
(2) considering
(3) for
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) as to
(2) considering
(3) for
(2) considering
(3) for
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh